Để bắt đầu chơi pickleball mà không gặp các trở ngại khi giao tiếp trên sân và lên trình nhanh chóng, đừng bỏ qua những thuật ngữ pickleball dưới đây.
Nội dung
1. Vì sao cần nắm các thuật ngữ pickleball
1.1 Thuật ngữ pickleball giúp giao tiếp hiệu quả với người cùng chơi
Hầu hết mọi môn thể thao đều có những thuật ngữ riêng dành cho “dân trong nghề” mà trong quá trình chơi, họ sẽ sử dụng để giao tiếp với nhau một cách ngắn gọn, dễ hiểu, phù hợp với nhịp độ nhanh, mạnh trên sân đấu. Vì vậy, một tân binh như bạn, muốn gia nhập sân chơi, thì việc trang bị kiến thức căn bản để hiểu và giao tiếp là vô cùng cần thiết. Nó giúp bạn tự tin giao tiếp, rút ngắn khoảng cách với đồng đội và nhanh chóng bắt nhịp. Bên cạnh đó, việc chịu khó tìm hiểu cũng khiến bạn được đánh giá cao và tránh gây khó khăn, va chạm không đáng có với người cùng chơi.
1.2 Thuật ngữ pickleball giúp hiểu luật chơi pickleball
Nắm rõ được các thuật ngữ pickleball, bạn sẽ hiểu được cách mà trò chơi vận hành và những thứ liên quan khác. Hoặc trong quá trình học cách chơi, bạn cũng không bị bỡ ngỡ với các tình huống trên sân, dễ dàng tiếp thu và học hỏi trong mọi trường hợp.
1.3 Nâng cao kỹ thuật chơi pickleball
Khi hiểu các thuật ngữ và xác định được những kỹ năng nào bạn phải rèn luyện nhiều hơn, trình độ chơi của bạn sẽ tiến bộ từng ngày. Ngoài ra, việc có sự hiểu biết đầy đủ cũng giúp bạn luôn tự tin và thi đấu ở phong độ tốt.
2. Những thuật ngữ pickleball bạn cần biết
- Court: ám chỉ sân chơi pickleball hoặc bề mặt nơi diễn ra trận đấu pickleball.
- Cross – court: là hành động đánh bóng theo đường chéo từ bên này sân qua lưới và qua sân bên kia.
- Serve: giao bóng, là hành động bắt đầu một điểm trong pickleball. người chơi đứng sau đường baseline, đánh bóng qua lưới vào phần khu vực giao bóng của đối thủ.
- Second server: lần giao bóng thứ 2. Diễn ra khi ở lần đầu tiên, thành viên thứ nhất trong đội giao bóng không thành công. Thành viên còn lại của đội sẽ có cơ hội bắt đầu lại một lượt giao bóng mới. Nếu cả 2 lần giao bóng đều thất bại, quyền giao bóng sẽ được trao cho đội bạn.
- Server: người giao bóng. Khi được trao quyền giao bóng trong trận đấu, người chơi sẽ trở thành server. Nếu thi đấu đồng đội, mỗi team sẽ có tối đa 2 server.
- First Server: thành viên trong đội nhận quyền giao bóng trong lượt đầu tiên. Điều này quan trọng trong các trận đấu đôi, vì nó xác định thứ tự giao bóng, đem lại lợi thế cạnh tranh nhất định trong một trận giao tranh.
- Second Server: trong trận đấu đôi, nếu First Sever giao bóng lỗi, Second Server sẽ xuất hiện và là thành viên còn lại của team. Lưu ý, first server và secons server phải là 2 người khác nhau.
- Starting Server: là người đầu tiên thực hiện giao bóng để bắt đầu trận đấu pickleball. Sarting server của một trận đấu có thể được chỉ định bằng hình thức bắt thăm ngẫu nhiên hoặc theo một cách thức khác tùy theo giải đấu hoặc quy định riêng của nhóm chơi.
- Receiver: người nhận bóng. Là người chơi của team đối thủ để nhận cú giao bóng từ server. Người nhận bóng phải đứng trong khu vực giao bóng của phần sân bên đội mình.
- Service court: khu vực giao bóng. Là vùng phía sau đường baseline, được giới hạn bởi đường sideline và đường centerline, rộng khoảng 2,13m. Người giao bóng buộc phải đứng trong khu vực này để thực hiện giao bóng.
- Serving area: vùng giao bóng. Là phần sân đối diện với người giao bóng, nằm chéo sân tính từ đường baseline đến vùng non – volley zone. Bóng phải đi chéo sân và chạm 1 lần vào vùng này mới được tính là hợp lệ.
- Dead ball: bóng chết. Đây là từ chỉ quả bóng trong trạng thái không thi đấu. Khi bóng chết, trò chơi sẽ được tạm dừng và mọi hành động với bóng đều không được tính điểm thi đấu.
- Live ball: là thuật ngữ chỉ quả bóng pickleball trong trạng thái thi đấu bình thường.
- Double bounce: bóng chạm đất 2 lần. Đây là thuật ngữ chỉ việc bóng chạm đất và nảy lên 2 lần tại một phần sân trước khi được đánh trả lại sân bên kia. Khi xảy ra tình huống này trên phần sân của bạn, đội đối phương sẽ được tính thêm 1 điểm.
- Double hit: chạm bóng 2 lần. Đây là một tình huống phạm lỗi, xảy ra khi một thành viên trong đội liên tiếp chạm bóng 2 lần trong một cú đánh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, double hit xảy ra trong vô tình và trong một chuyển động tiếp tục thì không bị xem là lỗi.
- Carry: đánh nắn. Đây là một thủ thuật đánh bóng, trong đó, người chơi sẽ điều khiển sao cho bóng không nảy khỏi mặt vợt ngay lập tức mà trượt dọc theo bề bặt vợt. Về quy tắc, đây là một hành động không hợp lệ. Carry tạo ra một lợi thế không công bằng trên sân và thường bị phạt trong các trận đấu chính thức.
- Rally: chuỗi các cú đánh bóng liên tiếp được thực hiện bởi hai hoặc 4 người chơi cho tới khi bóng chết.
- Shot: mỗi cú đánh bóng trong một chuỗi rally được gọi là shot.
- Bounce it: đây là tín hiệu bằng lời nói cho đồng đội phía trên khi người còn lại xét thấy nên bỏ bóng, vì họ nhận định bóng sẽ ra ngoài khi đối phương đánh trả. Thuật ngữ này thường được sử dụng khi bạn chơi chung với đồng đội là người nước ngoài.
- Backswing: giai đoạn chuẩn bị của cú đánh, khi người chơi đưa tay cầm vợt ra phía sau chuẩn bị cho cú phản công chính. Đây là một bước quan trọng nhằm xác định phương hướng và lực cho cú đánh.
- Backhand: dùng để chỉ cú đánh bóng từ phía tay không thuận của người chơi, và đánh bằng mặt trái của vợt.
- Forehand: là cú đánh bóng bằng tay thuận, mặt phải vợt hướng về trước cơ thể.
- Groundstroke: Đây là một kỹ thuật căn bản của pickleball, chỉ cú đánh được thực hiện sau khi bóng chạm sân và nảy lên.
- Ping pong grips: là kỹ thuật cầm vợt pickeball như cách cầm vợt bóng bàn để thực hiện cú forehand. Ping pong grips là một kỹ thuật mang lại nhiều lợi thế cho người chơi mà bạn nên tìm hiểu.
- Momentum: khi thực hiện cú volley, người chơi sẽ có xu hướng chuyển động về phía trước để đánh bóng. Sau khi thực hiện cú đánh, người chơi sẽ trong trạng thái tiếp tục đổ người về phía trước trước khi lấy lại được cân bằng. Quá trình này được gọi là momenttum.
- Non – volley zone/kitchen: là một khu vực đặc biệt trên sân, gọi là vùng không chơi. Khu vực này nằm sát lưới và có độ rộng khoảng 2,13m ở mỗi bên sân.
- Fault: lỗi. Hành động vi phạm quy tắc, luật chơi pickleball khiến cho đội bị mất điểm hoặc tính điểm cho đội bạn.
- Technical fault: thuật ngữ chỉ một hành động vi phạm luật chơi hoặc quy tắc ứng xử trên sân pickleball. Đây thường là lỗi vi phạm thể thao hoặc vi phạm quy định ngoài các lỗi trong trận đấu. Mức độ lỗi này tùy thuộc vào quy định riêng của giải đấu.
- Technical warning: cảnh báo kỹ thuật. Là lần cảnh báo đầu tiên do trọng tài đưa ra cho hành vi hoặc thái độ không đúng mực của người chơi. Cảnh báo này không đi kèm hành động tặng hoặc trừ điểm cho các đội chơi. Sau technical warning, nếu hành động sai vẫn tiếp diễn, trọng tài có thể đưa ra technical fault và bị phạt theo quy định.
- Verbal warning: cảnh báo bằng lời nói. Trong thực tế, quá trình diễn ra trận đấu, các trọng tài thường sử dụng verbal warning để điều khiển và kiểm soát trận đấu bằng các lời nhắc nhở cho các thành viên cả hai đội. Đây là một thuật ngữ không chính thức trong luật chơi pickleball.
- Distraction: làm mất tập trung. Hành động hoặc sự kiện gây xao nhãng được cố ý diễn ra trong quá trình thi đấu với mục tiêu khiến cho đối thủ bị mất tập trung.
- Ejection: ám chỉ việc một người chơi bị loại ra khỏi trận đấu. Đây là một hành động phạt nghiêm trọng áp dụng cho những trường hợp vi phạm những quy tắc hoặc hành xử không thể chấp nhận được như: cãi nhau với trọng tài, gây gỗ với người cùng chơi hoặc có hành động gây nguy hiểm trên sân… Ejection là hành động tước quyền thi đấu và có thể kèm theo một số hình phạt bổ sung khác.
- Expulsion: Tương tự như ejection, người chơi bị tước quyền thi đấu và phải ra khỏi sân. Tuy nhiên, ở mức độ nghiêm trọng hơn, expulsion có thể khiến người chơi bị cấm thi đấu ở các trận hoặc giải đấu trong tương lai.
- Forfeit: thuật ngữ chỉ việc một người chơi hoặc một đội tình nguyện hoặc phải từ bỏ hoặc chịu thua trong một trận pickleball. Trong trường hợp này, đội còn lại được xem là đội thắng cuộc. Forfeit có thể xảy ra đến từ nguyên nhân chủ quan cũng như khách quan như vắng mặt, lý do cá nhân hoặc vi phạm quy tắc bị tước quyền thi đấu dẫn đến kết thúc trận đấu.
- Replay: là thuật ngữ ám chỉ sự kiện một trận đấu được bắt đầu lại từ đầu vì một lý do nào đó. Trong trường hợp này, điểm số cũng được tính lại từ đầu và không có sự thay đổi về quyền cũng như người giao bóng starting server.
(còn tiếp…)
Bình luận về bài viết